|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/04/2024 -
18/05/2024
Nam Định 18/05/2024 |
Giải bảy: 17 - 18 - 19 - 80 |
Quảng Ninh 14/05/2024 |
Giải ba: 15096 - 08691 - 26638 - 16518 - 93526 - 28481 |
Quảng Ninh 07/05/2024 |
Giải nhất: 81118 |
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải năm: 5611 - 0078 - 5218 - 2300 - 4982 - 1733 |
Hà Nội 02/05/2024 |
Giải ba: 32394 - 64549 - 84234 - 20036 - 87618 - 89421 |
Bắc Ninh 01/05/2024 |
Giải tư: 7618 - 6107 - 6935 - 4766 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải năm: 8518 - 0804 - 5532 - 3564 - 2859 - 5321 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải ba: 08418 - 64960 - 34316 - 24391 - 16970 - 95866 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải ba: 31718 - 65482 - 84174 - 34977 - 84592 - 37002 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải ba: 60597 - 77441 - 98277 - 62191 - 30322 - 97918 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/06/2024
70
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
80
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
70
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
3 |
4 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
13 Lần |
4 |
|
|
|
|